Ngay cả sau hơn chín thập kỷ, bộ phim vẫn là một tác phẩm kinh điển, không chỉ vì câu chuyện về loài vượn khổng lồ mà còn vì những cải tiến kỹ thuật đáng kinh ngạc mà nó mang lại.
Cốt truyện hấp dẫn và diễn xuất xuất sắc
King Kong (1933) kể về Kong, một con vượn khổng lồ sống trên Đảo Đầu Lâu, say mê một cô gái trẻ xinh đẹp tên là Ann Darrow, do Fay Wray thủ vai. Ann được dâng cho Kong như một vật hiến tế, và một loạt các sự kiện căng thẳng bắt đầu diễn ra. Bộ phim có sự tham gia của Fay Wray, Robert Armstrong và Bruce Cabot.
Bộ phim được công chiếu lần đầu tại New York vào ngày 2 tháng 3 năm 1933 và nhận được nhiều đánh giá tích cực. Các nhà phê bình khen ngợi hiệu ứng đặc biệt tiên phong và âm nhạc mê hoặc của bộ phim. Năm 1991, King Kong được Thư viện Quốc hội chỉ định là “có ý nghĩa về mặt văn hóa, lịch sử hoặc thẩm mỹ”, chính thức đưa bộ phim trở thành một cột mốc trong lịch sử điện ảnh.
Đột phá trong hiệu ứng đặc biệt
Bộ phim được nhớ đến nhiều nhất vì các kỹ thuật hiệu ứng đặc biệt tiên phong của nó vào thời điểm trước công nghệ kỹ thuật số. Giám đốc hiệu ứng Willis H. O’Brien, cùng với trợ lý Buzz Gibson, đã sử dụng hoạt hình stop-motion để tạo ra các sinh vật thời tiền sử trên Đảo Đầu Lâu. Các cảnh quay stop-motion đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết. Ngay cả một lỗi nhỏ nhất cũng có thể phá hỏng tính liên tục của chuyển động, đòi hỏi phải sử dụng một thiết bị gọi là máy đo bề mặt để đảm bảo tính nhất quán. Một trong những cảnh đáng nhớ nhất, cuộc chiến giữa Kong và một con khủng long bạo chúa, mất bảy tuần để hoàn thành.
Hiệu ứng hình ảnh trong King Kong cũng được tạo ra bằng cách kết hợp các phương pháp như sơn mờ, chiếu sau và mô hình thu nhỏ. Bối cảnh đảo khi Venture lần đầu tiên đến Skull Island được tạo ra bằng cách sử dụng tranh thủy tinh, sau đó được kết hợp với các yếu tố như chim bay và cảnh quay hành động trực tiếp để tạo ra một cảnh liền mạch. Các cảnh rừng rậm được tạo ra bằng cách sử dụng các mô hình thu nhỏ kết hợp với nền được sơn trên nhiều lớp kính để tạo ra ảo giác về chiều sâu và mật độ của khu rừng.
Sáng tạo trong việc kết hợp hoạt hình stop-motion và diễn viên thực tế
Việc kết hợp diễn viên thật với hoạt hình stop-motion là một thách thức lớn vào thời điểm đó. Các nhà làm phim sử dụng hai quy trình chính: Quy trình Dunning và Quy trình Williams. Quy trình Dunning, do nhà quay phim Carroll H. Dunning phát minh, sử dụng ánh sáng xanh và vàng để kết hợp hình ảnh của diễn viên với hoạt hình stop-motion. Kỹ thuật này được sử dụng cho các cảnh cao trào như cảnh Kong chiến đấu trên đỉnh Tòa nhà Empire State.
Bộ phim King Kong ra mắt năm 1933 là một tác phẩm kinh điển về hoạt hình tĩnh vật, được nhiều người coi là thành tựu tiên phong của loại hình nghệ thuật này.
Trong khi đó, quy trình Williams, do Frank D. Williams phát triển, sử dụng máy in quang học để kết hợp nhiều dải phim thành một hình ảnh duy nhất, phù hợp với các cảnh quay rộng hơn. Kỹ thuật này được sử dụng trong các cảnh như Kong lắc một thủy thủ khỏi khúc gỗ hoặc đẩy cửa mở.
Một kỹ thuật khác được sử dụng rộng rãi trong King Kong là chiếu sau, trong đó các cảnh hoạt hình stop-motion được quay trước và sau đó chiếu lên màn hình mờ phía sau các diễn viên. Trong một cảnh nổi tiếng, Fay Wray phải diễn xuất liên tục trong 22 giờ, phản ứng với các cảnh chiến đấu của Kong được chiếu phía sau cô, tạo ra một màn trình diễn chân thực đến mức cô bị đau nhức về thể chất trong nhiều ngày sau khi quay phim.
Mô hình kích thước thật và tuyên bố về tính xác thực
Ngoài hoạt hình stop-motion, các nhà làm phim cũng sử dụng mô hình đầu và vai của Kong có kích thước bằng người thật cho một số cảnh quay cận cảnh. Những cảnh quay này được điều khiển bằng tay để tạo ra chuyển động mắt và miệng chân thực, tạo ra những cảnh quay mượt mà, giàu cảm xúc, khác xa với sự giật cục của hoạt hình stop-motion.
Trong nhiều năm qua, có tin đồn rằng một số cảnh của Kong được thực hiện bởi một diễn viên mặc trang phục khỉ. Tuy nhiên, các nhà sử học điện ảnh đã xác nhận rằng tất cả các cảnh có Kong đều được tạo ra bằng mô hình animatronic, ngoại trừ một số cảnh cận cảnh sử dụng mô hình cơ khí có kích thước bằng người thật.
Di sản của King Kong trong lịch sử điện ảnh
King Kong (1933) không chỉ là một bộ phim kinh dị kinh điển mà còn là một kiệt tác kỹ thuật, đặt nền tảng cho các bộ phim hiệu ứng đặc biệt sau này. Các kỹ thuật như hoạt hình stop-motion, chiếu sau và mô hình thu nhỏ được sử dụng trong phim đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà làm phim sau này.
Với sự công nhận của Thư viện Quốc hội và sự tôn trọng của cộng đồng điện ảnh, King Kong (1933) đã củng cố vị trí của mình như một trong những bộ phim có ảnh hưởng nhất mọi thời đại. Di sản của nó vẫn tiếp tục tồn tại, không chỉ trong ký ức của khán giả mà còn trong các tác phẩm điện ảnh và nghệ thuật sau này.
Tài liệu tham khảo: Rarehistoricalphotos; Vox; Inverse