Rùa biển luýt là loài rùa lớn nhất trên thế giới. Tuy nhiên, so với tính cách điềm đạm, hiền lành của loài vật này thì bên trong miệng chúng lại vô cùng đáng sợ.
Trong tất cả các loài rùa biển, rùa luýt là duy nhất. Là thành viên duy nhất còn sống sót của họ Dermochelyidae, rùa luýt có phân bố di cư cao nhất so với bất kỳ loài bò sát nào trên toàn cầu. Chúng có thể nặng tới 1 tấn và dài tới 2 mét.
Đặc điểm sinh học của rùa biển luýt không thay đổi trong hàng triệu năm; trên thực tế, chúng vẫn giống hệt họ hàng thời khủng long của chúng!

Rùa luýt là loài sống duy nhất trong chi Dermochelys. Chúng rất dễ phân biệt với các loài rùa biển khác ngày nay vì chúng không có mai. Thay vào đó, lưng của chúng được bao phủ bởi da thịt.
Rùa biển luýt là một trong những loài động vật có cái miệng đáng sợ nhất thế giới. Miệng, thực quản và toàn bộ dạ dày của rùa được lót bằng hàng trăm chiếc răng sắc nhọn giống như thạch nhũ, hay còn gọi là “nhú”. Rùa luýt không phải là loài ăn thịt vì chúng chỉ ăn sứa. Các nhú nhọn hướng ra phía sau giúp rùa tiêu thụ số lượng lớn sứa trơn bằng cách ngăn sứa trôi ra khỏi miệng rùa. Thực quản mở rộng, cuộn quanh bụng và lưng, cũng hỗ trợ việc xử lý sứa. Điều này ngụ ý rằng bất kỳ loại sứa nào, kể cả sứa bờm khổng lồ và các đàn nhỏ hơn, đều có thể bị rùa luýt xử lý.
Người ta tin rằng trong mùa hè, rùa luýt tiêu thụ 16.000 calo mỗi ngày, tương đương 73% trọng lượng cơ thể của chúng.
Rùa biển luýt là loài bò sát, vì vậy vảy và mai của chúng có thể che chắn chúng khỏi nọc độc của sứa. Các nhú của rùa da giúp đâm và phá vỡ con mồi sau khi nó bị nuốt chửng.
Hơn nữa, rùa luýt thường có thể nuốt hàng chục con sứa cùng một lúc và trung bình chỉ mất 22 giây để bắt một con. Không có gì ngạc nhiên khi rùa luýt có thể tiêu thụ 16.000 calo mỗi ngày, vì chúng có tỷ lệ săn sứa thành công là 100%.

Lớn tới 2,13 m (7 feet) chiều dài và nặng hơn 900 kg (2.000 lb), rùa luýt khổng lồ là loài lớn nhất trong số các loài rùa biển còn sống và là loài bò sát. Nặng thứ 4 trên thế giới, chỉ đứng sau 3 loài cá sấu khác. Từng phổ biến ở tất cả các đại dương, ngoại trừ Bắc Cực và Nam Cực, rùa luýt khổng lồ đã xuất hiện và tồn tại trong khoảng thời gian 100 triệu năm nay. Nhưng hiện nay, chúng đang trở thành một loài cực kỳ nguy cấp và có nguy cơ tuyệt chủng.
Thuật ngữ “rùa da” dùng để chỉ chiếc mai đặc biệt của loài này, được tạo thành từ một lớp da cao su mỏng, bền được gia cố bởi nhiều tấm xương cực nhỏ, tạo cho nó vẻ ngoài như được làm bằng da. Mai, thường được gọi là “mai”, là một bộ phận cơ thể lớn, dẻo, nhiều dầu, thường có màu đen hoặc xám đen với các hoa văn màu trắng sáng hoặc lốm đốm.
Rùa biển luýt là loài rùa biển duy nhất không có mai hoặc vảy cứng. Chúng đã tồn tại từ thời khủng long và được đặt tên từ lớp da cao su dẻo dai của chúng. Vỏ có bảy bezels đi từ trước ra sau.

Rùa luýt có hình dáng cơ thể giống như rùa biển: rộng, dẹt, tròn, có 2 đôi chân chèo rộng và đuôi ngắn. Giống như các loài rùa biển khác, chân chèo của chúng rất thích hợp với cuộc sống ở đại dương.
Rùa luýt là loài rùa biển lớn nhất và là một trong những loài bò sát lớn nhất còn sống. Sau hơn 100 triệu năm tồn tại, loài rùa luýt hiện đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Các ước tính về dân số gần đây cho thấy loài này đang nhanh chóng biến mất trên hầu hết phạm vi của nó.
Với tốc độ di chuyển trung bình 3.700 dặm một chiều, rùa biển luýt thực hiện cuộc di cư rộng rãi nhất trong số các loài rùa biển giữa nơi sinh sản và kiếm ăn của chúng. Phần lớn cuộc sống của loài này là ở dưới nước; tuy nhiên, những con cái sẽ rời khỏi mặt nước để đẻ trứng. Vào mùa làm tổ, rùa luýt đẻ nhiều ổ với khoảng 100 trứng, thường cách nhau 8 đến 12 ngày. Rùa luýt nở ra khỏi tổ sau khoảng hai tháng ấp.

Chân chèo của rùa luýt có tỷ lệ cơ thể so với thân lớn nhất so với bất kỳ loài rùa biển nào. Chân trước của chúng có thể dài tới 2,7 mét, dài nhất so với bất kỳ loài rùa biển nào.
Rùa luýt được ghi nhận là có thể lặn xuống độ sâu khoảng 1.200 mét khi đang kiếm ăn. Ngoài ra, chúng có thể nín thở dưới nước trong 85 phút. Rùa luýt có khả năng thích nghi với khả năng lặn sâu và dài rất ấn tượng. Một lượng lớn oxy được lưu trữ trong máu và cơ bắp của chúng, đồng thời chúng cũng có những đặc điểm nổi bật như phổi có thể xẹp xuống, cơ vòng phổi, một lớp vỏ mềm dẻo (để phản ứng với áp suất tăng ở độ cao lớn). sâu), và nhịp tim giảm tốc (để bảo tồn năng lượng và lưu trữ oxy).

Theo Sách Kỷ lục Guinness Thế giới năm 1992, một con rùa luýt có thể di chuyển trong nước với tốc độ 21,92 dặm một giờ hoặc 35,28 km một giờ. Chúng thường bơi với tốc độ từ 1,80 đến 10,08 km một giờ (1,12–6,26 mph).